Characters remaining: 500/500
Translation

thâm ảo

Academic
Friendly

Từ "thâm ảo" trong tiếng Việt có nghĩasâu sắc, bí ẩn khó hiểu. thường được dùng để miêu tả những điều chiều sâu về mặt tư tưởng, triết lý hoặc cảm xúc không phải ai cũng có thể dễ dàng hiểu được.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thâm: có nghĩasâu, sâu sắc.
  • Ảo: có nghĩahuyền bí, không rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Bài thơ này mang một ý nghĩa thâm ảo, khiến người đọc phải suy ngẫm rất lâu."
  2. Trong triết học: "Giáo lý thâm ảo của triết gia này đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ."
  3. Trong cuộc sống: "Mối quan hệ của họ rất thâm ảo, không dễ để hiểu ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thâm ảo" có thể được dùng để miêu tả một tác phẩm nghệ thuật, như một bức tranh hay một bản nhạc, khi người thưởng thức cảm nhận được nhiều lớp ý nghĩa khác nhau.
  • Trong ngữ cảnh triết học, "thâm ảo" có thể mô tả những lý thuyết phức tạp, chẳng hạn: "Lý thuyết này nhiều khía cạnh thâm ảo không phải ai cũng nắm bắt được."
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sâu sắc: Tương tự như "thâm ảo", nhưng có thể dễ hiểu hơn, thường dùng để chỉ những ý tưởng rõ ràng nhưng chiều sâu.
  • Huyền bí: Nhấn mạnh vào yếu tố bí ẩn hơn chiều sâu.
  • Khó hiểu: Miêu tả những điều không dễ dàng để hiểu, nhưng không nhất thiết phải sâu sắc.
Phân biệt với các biến thể:
  • Thâm: Có thể đứng độc lập, có nghĩa là "sâu", nhưng không diễn đạt ý nghĩa huyền bí.
  • Ảo: Có thể sử dụng để chỉ điều đó không thật hoặc không rõ ràng, nhưng không mang tính sâu sắc.
  1. Sâu kín : Giáo lý thâm ảo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thâm ảo"